CÔNG TY CHÚNG TÔI CAM KẾT HÀNG ĐÚNG CHẤT LƯỢNG
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA VÀ XÂY MỚI NĂM 2024
STT | HẠNG MỤC CÔNG VIỆC | ĐVT | ĐƠN GIÁ | TỔNG CỘNG | |
VẬT TƯ | NHÂN CÔNG | ||||
1/ | ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG MỚI | ||||
Vật tư Thô và nhân công hoàn thiện (Nhà phố điện đại) | M2 | 3.400.000đ/1m2 đến 3.800.000đ/1m2 | |||
Nhân Công phân thô và nhân công hoàn thiện | M2 | 1.600.000đ/1m2 đến 2.000.000đ/1m2 | |||
Vật tư Thô và nhân công hoàn thiện (Nhà phố cổ điển ) | M2 | 3.800.000đ/1m2 đến 4.200.000đ/1m2 | |||
Nhân Công phân thô và nhân công hoàn thiện | M2 | 2.000.000đ/1m2 đến 2.500.000đ/1m2 | |||
Vật tư phần thô và nhân công hoàn thiện ( Nhà biệt thự) | M2 | 4.000.000đ/1m2 đến 4.500.000đ/1m2 | |||
Nhân Công phân thô và nhân công hoàn thiện | M2 | 2.200.000đ/1m2 đến 2.700.000đ/1m2 | |||
2/ | ĐƠN GIÁ NHẬN THẦU TRỌN GÓI | ||||
Vật tư Thô và nhân công hoàn thiện + Vật tư hoàn thiện (Nhà phố điện đại) | M2 | 5.500.000đ/1m2 đến 6.000.000đ/1m2 | |||
Vật tư Thô và nhân công hoàn thiện + Vật tư hoàn thiện (Nhà phố cổ điển ) | M2 | 6.000.000đ/1m2 đến 6.800.000đ/1m2 | |||
Vật tư phần thô và nhân công hoàn thiện + Vật tư hoàn thiện ( Nhà biệt thự) | M2 | 6.500.000đ/1m2 đến 7.000.000đ/1m2 | |||
3/ | ĐƠN GIÁ THIẾT KẾ | ||||
Thiết kế kiến trúc | m2 | 150,000 | |||
Thiế kế nội thất | m2 | 110,000 | |||
4/ | ĐẬP PHÁ THÁO DỠ | ||||
Tháo mái tôn | m2 | 45,000 | |||
Đục gạch tường | m2 | 50,000 | |||
Đục gạch men nền nhà | m2 | 47,000 | |||
Đập phá tường 10cm | m2 | 40,000 | |||
Đập phá tường 20cm | m2 | 75,000 | |||
Đục phá betong | m2 | 120,000 | |||
Đào móng cũ | Phụ thuộc vào thực tế | ||||
5/ | HẠNG MỤC XÂY DỰNG HOÀNG THIỆN | VẬT TƯ | NHÂN CÔNG | ||
Xây tường 10cm | m2 | 160,000 | 70,000 | ||
Xây tường 20cm | m2 | 300,000 | 130,000 | ||
Tô tường | m2 | 100,000 | 70,000 | ||
Cán nền | m2 | 50,000 | 40,000 | ||
Lát nền (Vật tư phụ thuộc vào chủng loại) | m2 | 180000 đến 250.000 | 160,000 | ||
Ôp tường (Vật tư phụ thuộc vào chủng loại) | m2 | 160.000 đên 230.000 | 160,000 | ||
Ôp gạch trang trí (Vật tư phụ thuộc vào chủng loại) | m2 | 250.000 đên 320.000 | 180,000 | ||
6/ | HẠNG MỤC ĐIỆN VÀ NƯỚC | VẬT TƯ | NHÂN CÔNG | ||
Thi công hệ thông điện | m2 | 150,000 | 120,000 | Dây điện cadivi | |
Thi công hệ thống nước | m2 | 140,000 | 120,000 | ống nước bình minh | |
7/ | SƠN NƯỚC | VẬT TƯ | NHÂN CÔNG | ||
Sơn nước trong nhà (Nội thất) | m2 (tường) | 80,000 | 60,000 | Bột trét, Sơn dulux | |
Sơn nước ngoài nhà (Ngoại thất) | m2 (tường) | 95,000 | 90,000 | Bột trét, Sơn dulux | |
Sơn dầu | m2 | 150,000 | 100,000 | Bột trét, Sơn dulux | |
Chống thấm | m2 | ||||
8/ | CHỦNG LOẠI VẬT TƯ SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH | ||||
VẬT TƯ SỬ DỤNG PHẦN THÔ | QUY CÁCH | CHỦNG LOẠI | |||
Xi măng | PCB40 | Hà tiên (sử dụng toàn công trình) | |||
Sắt | CB300 | Việt Nhật | |||
Cát | Hạt lớn | Cát vàng hạt lớn | |||
Đá 1*2 | 1*2 | Đá xanh Đồng Nai | |||
Gạch ống | A1: 8*8*18 (Loại 1) | Tuynen: Thành Tâm, Phước Thành, Phước An | |||
Chống thấm | CT11A | KOVA | |||
CẤP PHỐI CHO 1 KHỐI BETONG | TRỘN THỦ CÔNG | ||||
Xi măng | 7bao | Ha Tiên pc40 | |||
Cát | 0.5m3 cát | Cát vàng hạt lớn | |||
Đá 1*2 | 0.7m3 đá 1* | Đá xanh Đồng Nai | |||
9/ | DÂY ĐIỆN | ||||
Dây điện nguồn | 10.0 | Cadivi | |||
Dây điện vào CP từng tầng | 4.5 | Cadivi | |||
Dây điện vào ổ cắm | 3.5 | Cadivi | |||
Dây điện vào bóng đèn | 2.5 | Cadivi | |||
Dây điện lạnh | 3.5 | Cadivi | |||
10/ | ỐNG NƯỚC (LẠNH) | ||||
Ông Nước thoát ra hố ga | Fi: 168, dày 4.3mm | Bình Minh | |||
ống thoát phân các tầng | Fi: 114, dày 3.2mm | Bình Minh | |||
Ông thoát nước sinh hoạt các tầng | Fi: 90, dày 2.9 mm | Bình Minh | |||
Ông cấp xuống | Fi: 42, dày: 2.4mm | Bình Minh | |||
Ống câp lên, cấp vào sinh hoạt | Fi: 27, dày : 3 mm | Bình Minh | |||
11/ | ỐNG NƯỚC (NÓNG) | ||||
Ống cấp xuống | Fi 25, dày 2.3mm | Bình Minh | |||
Ống cấp vào WC | Fi 20, dày 1.9mm | Bình Minh | |||